Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆく年くる年
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Liên tục
てくる
Tiếp tục...đến nay (Liên tục)