Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆけむり
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại