Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆざわジオパーク
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...