Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆっくりしていってね!!!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì