Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆっくり恋しよう
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...