Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆとりですがなにか
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
のが~です
Thì...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
んですが
Chẳng là
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
すでに
Đã... rồi
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn