Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆのみの湯
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...