Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆびおり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
及び
Và...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~