Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆべし
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt