Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆめくり
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...