Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆらぎ塩基対
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với