Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆりキャン 〜ゆりかのキャンパスライフ〜
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì