Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆるめいつ
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
始める
Bắt đầu...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
について
Về...