Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆるんだ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng