Kết quả tra cứu ngữ pháp của ゆーびーむ☆
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì