Kết quả tra cứu ngữ pháp của よい国つくろう!日本志民会議
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Chuyển đề tài câu chuyện
よかろう
Có lẽ cũng tốt, chắc không sao
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)