Kết quả tra cứu ngữ pháp của ようこそ、わが家へ
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là