Kết quả tra cứu ngữ pháp của よきに計らえ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
おきに
Cứ cách
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...