Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくある事だが
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc