Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくねた野菜
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn