Kết quả tra cứu ngữ pháp của よくばりアリス
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...