Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく出来た
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải