Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく切れる小刀
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi