Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく考える
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...