Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく通じている
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
てくる
Đi... rồi về
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)