Kết quả tra cứu ngữ pháp của よく通る声
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn