Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこがわでんき
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
んですが
Chẳng là
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
できる
Có thể
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)