Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこたとくお
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
ことなく
Không hề
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó