Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこぶとり
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra