Kết quả tra cứu ngữ pháp của よこぼう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ように
Như/Theo như...