Kết quả tra cứu ngữ pháp của よしいけいこ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...