Kết quả tra cứu ngữ pháp của よそもの
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
~もそこそこに
Làm ~vội