Kết quả tra cứu ngữ pháp của よたもの
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
よりも
Hơn...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây