Kết quả tra cứu ngữ pháp của よだれを出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi