Kết quả tra cứu ngữ pháp của よだれを垂らす
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng