Kết quả tra cứu ngữ pháp của よってかえる
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N4
てよかった
May mà đã
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo