Kết quả tra cứu ngữ pháp của よていあん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
~あえて
Dám~
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp