Kết quả tra cứu ngữ pháp của よど型巡視艇
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
けど
Dù... nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...