Kết quả tra cứu ngữ pháp của よなは徹
N5
は~より
Hơn...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả