Kết quả tra cứu ngữ pháp của よにんでSUPER☆TEUCHI☆LIVE
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào