Kết quả tra cứu ngữ pháp của よはくぺえじ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N5
は~より
Hơn...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn