Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
及び
Và...
びる
Trông giống
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
再び
Lần nữa/Một lần nữa
~ならびに
~ Và , cùng với ...
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
くする/にする/ようにする
Làm cho...
ますように
Mong sao
のが~です
Thì...
のは~です
Là...