Kết quả tra cứu ngữ pháp của よびつける
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...