Kết quả tra cứu ngữ pháp của よぼよぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
は~より
Hơn...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N5
よ
Đấy/Nhé/Cơ