Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみきり♥もの
N3
よりも
Hơn...
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
は~より
Hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...