Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみきりものの…
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
よりも
Hơn...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi