Kết quả tra cứu ngữ pháp của よみさしのほん
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể