Kết quả tra cứu ngữ pháp của よめせんっ!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi