Kết quả tra cứu ngữ pháp của よめな
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ようになる
Trở nên
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N4
始める
Bắt đầu...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như