Kết quả tra cứu ngữ pháp của よりもどし
N3
よりも
Hơn...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
は~より
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Liên tục
...どおし
Suốt